Bài 11
Chị nhất định đến nhé!
Kí túc xá dành cho du học sinh nơi chị Anna sống sẽ có một bữa tiệc. Chị Anna mời chị Sakura tham dự.
Mẫu câu chính:
ZEHI KITE KUDASAI
Hội thoại
アンナ | 今週の土曜日に寮でパーティーを開きます。 さくらさん、ぜひ来てください。 |
Vào thứ Bảy tuần này, chúng tôi sẽ mở tiệc tại kí túc xá. Chị Sakura ơi, chị nhất định đến nhé! |
---|---|---|
Anna | KONSHÛ NO DOYÔBI NI RYÔ DE PÂTÎ O HIRAKIMASU. SAKURA-SAN, ZEHI KITE KUDASAI. Vào thứ Bảy tuần này, chúng tôi sẽ mở tiệc tại kí túc xá.
Chị Sakura ơi, chị nhất định đến nhé! |
|
さくら | わあ、行く行く。 今度の土曜日ね。 |
Ồ, đi chứ, đi chứ! Thứ Bảy này có phải không?
|
Sakura | WÂ, IKU IKU. KONDO NO DOYÔBI NE. Ồ, đi chứ, đi chứ! Thứ Bảy này có phải không?
|
Mẫu ngữ pháp
Các thứ trong tuần
Để học cách nói các thứ trong tuần, hãy vào phần "Tài liệu bổ sung".
IKIMASU và KIMASU
Trong tiếng Nhật, chúng ta dùng động từ khác nhau, tùy vào vị trí của người nói.
Thưa cô, em hỏi!
Thể từ điển của động từ
Các từ điển tiếng Nhật liệt kê động từ ở dạng này. Sử dụng động từ ở thể này nghe sẽ thân mật hơn.
Từ tượng thanh & tượng hình
Tâm trạng vui vẻ
Tiếng Nhật là ngôn ngữ có rất nhiều từ tượng thanh và tượng hình. Một loạt các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Nhật, từ tiếng kêu của loài vật đến các cụm từ chỉ cảm xúc của con người, được thể hiện bằng âm thanh.
Tâm sự của Anna
Chị Sakura nói sẽ đến buổi tiệc của bọn mình. UKI UKI. Không biết chị có thích đồ ăn Thái mà mình sẽ nấu không nhỉ? Mình thấy thật WAKU WAKU.