Danh sách từ vựng & câu đố
Câu đố từ vựng
Bấm vào nút "Nghe" để nghe từ hoặc cụm từ có trong bài học. Sau đó, chọn nghĩa của từ và cụm từ trong các lựa chọn ở bên dưới. Có 3 câu hỏi cho mỗi bài học.
Bài 48
Câu 1
- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
Rất tốt!
Rất tiếc, bạn đã trả lời sai. Câu trả lời đúng là ...
- 体
-
[KARADA]
sức khỏe, cơ thể
- 車
-
[KURUMA]
ô tô - 着きます
-
[TSUKIMASU]
đến
Rất tốt!
Rất tiếc, bạn đã trả lời sai. Câu trả lời đúng là ...
- 連絡します
-
[RENRAKU SHIMASU]
liên lạc
- 車
-
[KURUMA]
ô tô - 車
-
[KURUMA]
ô tô
Rất tốt!
Rất tiếc, bạn đã trả lời sai. Câu trả lời đúng là ...
- お世話になりました
-
[OSEWA NI NARIMASHITA]
Cảm ơn vì mọi việc.
- 連絡します
-
[RENRAKU SHIMASU]
liên lạc - お元気で
-
[OGENKIDE]
Mạnh khỏe nhé!
Danh sách bài học để kiểm tra
Bấm vào số bài để đến trang câu đố của bài học. Khi bạn trả lời đúng cả 3 câu hỏi, hình bông hoa sẽ hiện lên ở chỗ ghi số bài.
* Có thể bạn sẽ không sử dụng được một số tính năng trong mục này nếu cookie đang bị vô hiệu hóa.