NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố

Bài 7

ふたつ [FUTATSU]

2 chiếc
Bao gồm từ để chỉ số 2 và TSU là từ dùng để đếm những vật như là bánh. Nếu từ dùng để đếm đứng đằng sau là TSU, thì cách đếm số từ 1 đến 10 thay đổi.
Xem trong phần "Tài liệu bổ sung".

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

アンナ ケーキがいっぱいありますね。 Có nhiều bánh nhỉ!
Anna KÊKI GA IPPAI ARIMASU NE.
Có nhiều bánh nhỉ!
さくら すみません、シュークリームはありますか。 Xin lỗi cho tôi hỏi, có bánh su kem không ạ?
Sakura SUMIMASEN, SHÛKURÎMU WA ARIMASU KA.
Xin lỗi cho tôi hỏi, có bánh su kem không ạ?
店員 はい、こちらです。 Có, ở đằng này ạ.
Nhân viên cửa hàng HAI, KOCHIRA DESU.
Có, ở đằng này ạ.
さくら シュークリームを2つください。 Xin cho tôi 2 chiếc bánh su kem.
Sakura SHÛKURÎMU O FUTATSU KUDASAI.
Xin cho tôi 2 chiếc bánh su kem.
*Bạn sẽ rời trang web của NHK