Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 40
体調 [TAICHÔ]
tình hình sức khỏe
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
寮母 | おかゆですよ。 体調は、どう? |
Cháo này con. Con thấy trong người thế nào?
|
---|---|---|
Người quản lí kí túc xá | OKAYU DESU YO. TAICHÔ WA, DÔ? Cháo này con. Con thấy trong người thế nào?
|
|
アンナ | 頭がずきずきします。 | Đầu con đau như búa bổ.
|
Anna | ATAMA GA ZUKIZUKI SHIMASU.
Đầu con đau như búa bổ.
|
|
寮母 | そう。欲しいものがあったら、言ってね。 | Thế à? Nếu muốn gì thì nói nhé!
|
Người quản lí kí túc xá | SÔ. HOSHII MONO GA ATTARA, ITTE NE.
Thế à? Nếu muốn gì thì nói nhé!
|