Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 25
少ない [SUKUNAI]
ít
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
先生 | 地震だ。みんな、落ち着いて。 机の下に入れ。 |
Có động đất! Tất cả mọi người, hãy bình tĩnh! Chui xuống gầm bàn!
|
---|---|---|
Thày giáo | JISHIN DA. MINNA, OCHITSUITE. TSUKUE NO SHITA NI HAIRE. Có động đất! Tất cả mọi người, hãy bình tĩnh! Chui xuống gầm bàn!
|
|
先生 | 揺れは収まったようだ。 | Có vẻ như đã bớt rung lắc rồi.
|
Thày giáo | YURE WA OSAMATTA YÔ DA.
Có vẻ như đã bớt rung lắc rồi.
|
|
アンナ | びっくりした。日本は本当に地震が多いですね。 | Giật cả mình! Nhật Bản đúng là hay có động đất nhỉ.
|
Anna | BIKKURI SHITA. NIHON WA HONTÔ NI JISHIN GA ÔI DESU NE.
Giật cả mình! Nhật Bản đúng là hay có động đất nhỉ.
|