NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Thưa cô, em hỏi! > Các cách chia khác nhau của động từ thể TE (Bài 9)

Thưa cô, em hỏi!

Các cách chia khác nhau của động từ thể TE (Bài 9)

Trong bài học trước, bạn đã được học cách cơ bản để biến các động từ thể MASU sang thể TE bằng cách là chỉ đổi MASU thành TE.

Hôm nay, hãy học một cách biến đổi khác. Ở cách này, không chỉ đổi MASU mà cả âm tiết đứng trước nó. Nếu âm tiết đứng trước MASU là RI, đổi cả RI và MASU thành TTE. Ví dụ ATSUMARIMASU, nghĩa là “tập trung”, thành ATSUMATTE. Nếu âm tiết đứng trước MASU là I hoặc CHI, thì cũng đổi cả I hoặc CHI và MASU thành TTE.

Nếu âm tiết đứng trước MASU là MI, NI hoặc BI, đổi cả những âm tiết này và MASU thành NDE. Ví dụ, YOMIMASU, “đọc”, trở thành YONDE.

Nếu âm tiết đứng trước MASU là KI, đổi âm tiết này và MASU thành ITE. Ví dụ, KIKIMASU, nghĩa là “nghe”, trở thành KIITE. Nếu âm tiết trước MASU là GI, đổi âm tiết này cùng với MASU thành IDE. Ví dụ, ISOGIMASU, nghĩa là “vội”, trở thành ISOIDE.

IKIMASU, “đi”, là ngoại lệ duy nhất của quy tắc này. Thể TE của nó là ITTE.

Hãy học thuộc các quy tắc này qua một bài hát, hướng dẫn cách đổi các động từ thể MASU sang thể TE, tùy vào các âm tiết đứng trước MASU.
Xem trong phần "Tài liệu bổ sung".
*Bạn sẽ rời trang web của NHK