Tài liệu bổ sung
Cách chia động từ thể TA (Bài 12)
Hãy học cách chia động từ thể TA qua một bài hát.Bài hát này hướng dẫn đổi các động từ thể MASU sang thể TA, phụ thuộc vào các âm tiết đứng trước MASU. Hãy hát và ghi nhớ các cách biến đổi này.I-CHI-RI TTA, MI-NI-BI NDA
I-CHI-RI TTA, MI-NI-BI NDA
KI ITA, GI IDA, ITTA
KI ITA, GI IDA, ITTA
Thể MASU | Thể TA |
---|---|
TSUKAIMASU (sử dụng) |
TSUKATTA |
MACHIMASU (chờ) |
MATTA |
ATSUMARIMASU (tập trung) |
ATSUMATTA |
YOMIMASU (đọc) |
YONDA |
KAKIMASU (viết) |
KAITA |
ISOGIMASU (vội) |
ISOIDA |
IKIMASU (đi) |
ITTA |
TABEMASU (ăn) |
TABETA |
OBOEMASU (nhớ) |
OBOETA |
IMASU (có/tồn tại) |
ITA |
MIMASU (nhìn) |
MITA |
KIMASU (đến) |
KITA |
SHIMASU (làm) |
SHITA |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.