Bài 2
Đây là cái gì?
Chị Anna, một du học sinh người Thái Lan, đã gặp chị Sakura, người hướng dẫn và cũng là sinh viên học cùng trường. Hai chị tự giới thiệu bản thân với nhau. Chị Anna đưa một vật cho chị Sakura.
Mẫu câu chính:
KORE WA NAN DESU KA
Hội thoại
アンナ | さくらさん。はい、どうぞ。 | Chị Sakura này, xin tặng chị.
|
---|---|---|
Anna | SAKURA-SAN. HAI, DÔZO.
Chị Sakura này, xin tặng chị.
|
|
さくら | これは何ですか。 | Đây là cái gì thế?
|
Sakura | KORE WA NAN DESU KA.
Đây là cái gì thế?
|
|
アンナ | それはタイのお土産です。 | Đấy là món quà lưu niệm của Thái Lan.
|
Anna | SORE WA TAI NO OMIYAGE DESU.
Đấy là món quà lưu niệm của Thái Lan.
|
|
さくら | ありがとうございます。 | Xin cảm ơn chị.
|
Sakura | ARIGATÔ GOZAIMASU.
Xin cảm ơn chị.
|
|
アンナ | どういたしまして。 | Không có gì ạ.
|
Anna | DÔITASHIMASHITE.
Không có gì ạ.
|
Mẫu ngữ pháp
B của A
NO là trợ từ nối hai danh từ. Trong tiếng Nhật, từ bổ nghĩa cho danh từ được đặt trước danh từ.
Ví dụ: TOKYO NO OMIYAGE (món quà lưu niệm của Tokyo)
Thưa cô, em hỏi!
Câu nghi vấn
Khi đặt câu nghi vấn trong tiếng Nhật, bạn không thay đổi trật tự của từ, mà chỉ thêm trợ từ KA vào cuối câu và lên giọng khi nói. Vì thế, câu KORE WA OMIYAGE DESU (Đây là món quà lưu niệm), khi sang câu hỏi thành KORE WA OMIYAGE DESU KA (Đây là món quà lưu niệm phải không?)
Từ tượng thanh & tượng hình
Đi bộ
Tiếng Nhật là ngôn ngữ có rất nhiều từ tượng thanh và tượng hình. Một loạt các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Nhật, từ tiếng kêu của loài vật đến các cụm từ chỉ cảm xúc của con người, được thể hiện bằng âm thanh.
Tâm sự của Anna
Chị Sakura nói ước mơ của chị ấy là dạy tiếng Nhật ở nước ngoài. Còn mình thì ước là có thể đọc truyện tranh bằng tiếng Nhật. Đối với mình thì chỉ có cách cố gắng học mà thôi!