Bài 16
Chị hãy đi lên cầu thang rồi rẽ phải.
Chị Anna đến một hiệu sách ở Shinjuku với những người bạn. Chị hỏi người bán hàng xem quầy bán truyện tranh ở đâu.
Mẫu câu chính:
KAIDAN O AGATTE, MIGI NI ITTE KUDASAI
Hội thoại
店員 | いらっしゃいませ。 | Xin kính chào quý khách.
|
---|---|---|
Nhân viên cửa hàng | IRASSHAIMASE.
Xin kính chào quý khách.
|
|
アンナ | あのう、マンガ売り場はどこですか。 | Anh ơi, khu bán truyện tranh ở
đâu ạ?
|
Anna | ANÔ, MANGA URIBA WA DOKO DESU KA.
Anh ơi, khu bán truyện tranh ở
đâu ạ?
|
|
店員 | 2階です。階段を上がって、右に行ってください。 | Trên tầng 2 ạ. Chị hãy đi lên cầu thang, rồi rẽ phải.
|
Nhân viên cửa hàng | NIKAI DESU. KAIDAN O AGATTE, MIGI NI ITTE KUDASAI.
Trên tầng 2 ạ. Chị hãy đi lên cầu thang, rồi rẽ phải.
|
Mẫu ngữ pháp
Động từ thể TE có thể nối các câu
Có thể dùng thể TE của động từ để diễn đạt một chuỗi các hành động xảy ra nối tiếp nhau.
Ví dụ:
KAIDAN O AGARIMASU. (Hãy lên cầu thang.)
+ MIGI NI ITTE KUDASAI. (Hãy rẽ phải.)
= KAIDAN O AGATTE, MIGI NI ITTE KUDASAI. (Hãy lên cầu thang rồi rẽ phải.)
Thưa cô, em hỏi!
Cách sử dụng trợ từ NI
Nếu động từ trong phần vị ngữ thể hiện sự tồn tại, ví dụ như IMASU, nghĩa là “có” hoặc “tồn tại”, thì NI chỉ địa điểm. Ví dụ, “Tôi đang ở nhà ga” là WATASHI WA EKI NI IMASU.
Từ tượng thanh & tượng hình
TONTON
Tiếng Nhật là ngôn ngữ có rất nhiều từ tượng thanh và tượng hình. Một loạt các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Nhật, từ tiếng kêu của loài vật đến các cụm từ chỉ cảm xúc của con người, được thể hiện bằng âm thanh.
Tâm sự của Anna
Những người bán hàng ở Nhật Bản thân thiện và nói năng rất lịch sự. Mình có rời cửa hàng mà không mua gì thì họ vẫn nói là “Xin cảm ơn quý khách”.